JLPT và giá trị toàn cầu của chứng chỉ tiếng Nhật
JLPT (Japanese Language Proficiency Test – Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật) là kỳ thi chuẩn hóa uy tín nhất để đánh giá năng lực tiếng Nhật cho người học không phải bản ngữ. Được tổ chức từ năm 1984 bởi Japan Foundation và Japan Educational Exchanges and Services (JEES), JLPT hiện có mặt tại hơn 80 quốc gia với 1,36 triệu lượt thí sinh (2023, theo Japan Foundation).
JLPT gồm 5 cấp độ từ N5 (cơ bản) đến N1 (cao nhất). Cấu trúc đề thi đo lường ba năng lực: Kiến thức ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp), Đọc hiểu và Nghe hiểu. Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá khả năng “input” của thí sinh, nhưng không đo kỹ năng “output” như nói hay viết.
Tại Việt Nam, JLPT ngày càng được coi trọng vì nhiều lý do:
- Du học Nhật Bản: Phần lớn trường Nhật ngữ, đại học yêu cầu JLPT tối thiểu N5–N2 để nhập học.
- Việc làm: Hàng nghìn doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam coi JLPT là tiêu chí tuyển dụng quan trọng.
- Cơ hội nghề nghiệp quốc tế: Người lao động có chứng chỉ JLPT dễ dàng tìm việc trong các ngành IT, sản xuất, dịch vụ, logistics….
CEFR là gì? Tại sao lại quan trọng?
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu, ra đời từ những năm 2000, chia trình độ ngôn ngữ thành 6 bậc:
- A1, A2: Sơ cấp (cơ bản).
- B1, B2: Trung cấp (đủ để học tập, làm việc).
- C1, C2: Cao cấp (thành thạo, gần bản ngữ).
CEFR được công nhận toàn cầu và áp dụng trong nhiều kỳ thi lớn (IELTS, TOEFL, DELF, TestDaF…). Việc bổ sung mục quy đổi CEFR trong JLPT giúp thí sinh:
- Dễ dàng so sánh trình độ tiếng Nhật với các ngôn ngữ khác.
- Gia tăng giá trị hồ sơ khi nộp du học hoặc xin việc ở môi trường quốc tế.
- Lập kế hoạch học tập hiệu quả dựa trên mục tiêu rõ ràng hơn.
[Cập nhật mới] JLPT bổ sung CEFR từ kỳ thi tháng 12/2025
Theo thông báo chính thức từ Japan Foundation, bắt đầu từ JLPT kỳ thi lần 2 năm 2025 (tháng 12), phiếu kết quả JLPT sẽ hiển thị thêm mục quy đổi CEFR.
Nguyên tắc hiển thị
- Chỉ áp dụng cho thí sinh đỗ JLPT: Nếu thí sinh trượt do “điểm liệt” ở một kỹ năng (dù tổng điểm đủ), CEFR sẽ không hiển thị.
- Cấp độ CEFR hiển thị dựa trên tổng điểm JLPT, không phải kết quả từng phần thi.
- Nội dung thi JLPT không thay đổi: 5 cấp độ N1–N5, cấu trúc và môn thi vẫn giữ nguyên.
Bảng quy đổi JLPT – CEFR
Cấp độ JLPT | Điểm tổng | CEFR tương ứng |
---|---|---|
N5 | ≥ 80 | A1 |
N4 | ≥ 90 | A2 |
N3 | 95–103 | A2 |
N3 | ≥ 104 | B1 |
N2 | 90–111 | B1 |
N2 | ≥ 112 | B2 |
N1 | 100–141 | B2 |
N1 | ≥ 142 | C1 |
Lưu ý: JLPT đo input skills (đọc, nghe), CEFR lại bao quát cả output skills (nói, viết, tương tác). Vì vậy, cấp độ CEFR hiển thị trên phiếu JLPT chỉ phản ánh một phần năng lực ngôn ngữ.
Ý nghĩa của thay đổi này đối với thí sinh Việt Nam
Theo nghiên cứu thị trường, Việt Nam có nhu cầu học tiếng Nhật rất lớn, đứng thứ 7 toàn cầu về số lượng cơ sở đào tạo và thứ 3 về số lượng giáo viên (2018, Japan Foundation). Việc bổ sung CEFR sẽ tác động mạnh đến:
Với người học
- Định vị năng lực chuẩn quốc tế: Một thí sinh đỗ JLPT N3 từ 104 điểm sẽ biết mình đạt mức B1, tương đương nhiều kỳ thi châu Âu.
- Dễ dàng xin học bổng và du học: Nhiều trường đại học châu Âu, Mỹ, Úc… sử dụng CEFR.
- Tăng cơ hội nghề nghiệp: Nhà tuyển dụng quốc tế dễ dàng hiểu rõ năng lực tiếng Nhật của ứng viên.
- Lộ trình học tập rõ ràng hơn: Người học có thể đặt mục tiêu “lên B2” thay vì chỉ mơ hồ “thi N2”.
Với doanh nghiệp và tổ chức giáo dục
- Đánh giá ứng viên minh bạch: CEFR giúp chuẩn hóa, tránh hiểu nhầm về năng lực thực tế.
- So sánh liên ngôn ngữ: Dễ dàng so sánh năng lực tiếng Nhật với tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Đức…
- Hỗ trợ tuyển dụng quốc tế: Đặc biệt quan trọng với các tập đoàn đa quốc gia tại Việt Nam.
Sự khác biệt giữa JLPT và CEFR
Tiêu chí | JLPT | CEFR |
Phạm vi | Riêng tiếng Nhật | Áp dụng cho nhiều ngôn ngữ |
Kỹ năng đo lường | Đọc, nghe, ngữ pháp, từ vựng | Nghe, nói, đọc, viết, tương tác |
Cấp độ | N5 → N1 | A1 → C2 |
Tính ứng dụng | Đặc thù cho học tập & việc làm tại Nhật | Chuẩn quốc tế, công nhận toàn cầu |
Tác động tới chiến lược học JLPT
- Học viên N5–N4: Có thể xác định mục tiêu đạt CEFR A1–A2, tương đương trình độ giao tiếp cơ bản.
- Học viên N3–N2: Đây là “ngưỡng vàng” vì CEFR B1–B2 thường đủ để học đại học hoặc làm việc tại môi trường quốc tế.
- Học viên N1: Chứng chỉ N1 giờ đây không chỉ “gắn mác” cao nhất, mà còn chứng minh năng lực B2–C1, tiệm cận thành thạo.
Như vậy, thay vì học JLPT một cách “đơn lẻ”, người học nên đặt mục tiêu gắn liền với CEFR để tăng giá trị thực tiễn.
Lời khuyên cho thí sinh chuẩn bị JLPT 12/2025
- Nắm rõ tiêu chí chấm điểm JLPT: Tránh rơi vào “điểm liệt” dù tổng điểm cao.
- Xác định mục tiêu CEFR: Ví dụ, nếu cần CEFR B2 để xin học bổng, bạn phải đặt mục tiêu JLPT N2 ≥ 112 điểm.
- Đầu tư vào kỹ năng toàn diện: JLPT không kiểm tra nói/viết, nhưng trong môi trường học tập & làm việc quốc tế, đây là kỹ năng bắt buộc.
- Theo dõi thông báo và cập nhật thông tin từ website chính thức JLPT: https://www.jlpt.jp.
Việc bổ sung mục quy đổi CEFR trong JLPT từ tháng 12/2025 là bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa và quốc tế hóa chứng chỉ JLPT. Điều này không chỉ giúp người học Việt Nam có thêm lợi thế trong du học, việc làm và hội nhập toàn cầu, mà còn giúp doanh nghiệp, tổ chức giáo dục đánh giá năng lực khách quan và minh bạch hơn.
JLPT giờ đây không chỉ là “chứng chỉ tiếng Nhật” mà còn là cầu nối giữa Nhật Bản và thế giới, giúp người học mở rộng cơ hội và tự tin bước ra môi trường quốc tế.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 399-401 Lũy Bán Bích, P. Phú Thạnh, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0936 1900 66
- Fanpage: Nhật ngữ Tâm Việt