img Ngày 31 tháng 07 năm 2023

Tổng hợp 16 cách cảm ơn tiếng Nhật và các mẫu email cảm ơn tiếng Nhật phổ biến

Giống với những ngôn ngữ khác trên thế giới, để nói cảm ơn tiếng Nhật không phải chỉ có arigatou mà còn rất nhiều mẫu câu khác nữa. Tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh mà bạn có thể cân nhắc sử dụng lời cảm ơn phù hợp. Dưới đây Nhật Ngữ Tâm Việt sẽ tổng hợp những cách cảm ơn tiếng Nhật phổ biến và gợi ý cho bạn những mẫu email cảm ơn siêu hữu ích nữa, check ngay thôi!

16 câu cảm ơn tiếng Nhật và cách sử dụng

Arigatou – あ り が と う

“ありがとう” là một cách cảm ơn phổ biến trong tiếng Nhật. Bạn có thể sử dụng “ありがとう” khi muốn diễn đạt lòng biết ơn và cảm ơn ai đó vì điều gì đó họ đã làm cho bạn hoặc giúp bạn. Đây là một cách cơ bản và phổ biến để thể hiện sự biết ơn trong tiếng Nhật.

Ví dụ:

  • Nếu ai đó giúp bạn đưa sách lên giá sách, bạn có thể nói: “ありがとう”.
  • Nếu bạn nhận được một món quà từ ai đó, bạn có thể nói: “ありがとう”.

Tham khảo: Xin chào tiếng Nhật nói thế nào? 10 câu chào tiếng Nhật phổ biến!

Arigatou gozaimasu – あ り が と う ご ざ い ま す

“ありがとうございます” (Arigatou gozaimasu) là một cách rất lịch sự và trang trọng để diễn đạt lòng biết ơn trong tiếng Nhật. Bạn có thể sử dụng “ありがとうございます” trong các tình huống sau:

  • Khi bạn muốn diễn đạt lòng biết ơn một cách lịch sự:

Ví dụ: Bạn nhận được một món quà: ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – “Cảm ơn bạn.”

  • Khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và chân thành:

Ví dụ: Ai đó đã giúp bạn giải quyết một vấn đề quan trọng: ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – “Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.”

  • Khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn trong các tình huống chuyên nghiệp, giao tiếp công việc:

Ví dụ: Trả lời lời khen từ đồng nghiệp hoặc cấp trên: ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – “Cảm ơn vì lời khen.”

  • Khi bạn muốn thể hiện sự biết ơn một cách trang trọng và lịch sự:

Ví dụ: Khi người khác đối xử với bạn một cách lịch sự và tôn trọng: ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – “Xin cảm ơn quý vị.”

“ありがとうございます” (Arigatou gozaimasu) thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn chân thành. Đây là một cách phổ biến và thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và lịch sự trong tiếng Nhật.

Tham khảo: TOP những app học tiếng Nhật miễn phí, hay nhất, tốt nhất

câu arigatou gozaimasu

“ありがとうございます” thể hiện lòng biết ơn chân thành (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Doumo – ど う も

“どうも” là một cách khá thông dụng để diễn đạt lòng biết ơn, cảm ơn trong tiếng Nhật. Nó thể hiện sự lịch sự (hơn so với ありがとう) và biểu thị lòng biết ơn của bạn đối với người khác.

Doumo arigatou – ど う も あ り が と う

“どうもありがとう” là sự kết hợp của hai cách diễn đạt lòng biết ơn trong tiếng Nhật là “どうも” (doumo) và “ありがとう” (arigatou).

Bạn có thể sử dụng “どうもありがとう” khi muốn thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự và chân thành hơn. Cụm từ này thể hiện sự cảm kích và biết ơn một cách nhiều hơn so với chỉ sử dụng “ありがとう” (arigatou) một mình.

Lưu ý: Tránh dùng cụm này để nói cảm ơn với người có địa vị, quyền hành cao hơn bạn.

Tham khảo: A-Z các khóa học, website học tiếng Nhật online miễn phí, tốt nhất

Doumo arigatou gozaimasu – ど う も あ り が と う ご ざ い ま す

“どうもありがとうございます” (Doumo arigatou gozaimasu) là một cách rất lịch sự, trang trọng và chân thành để diễn đạt lòng biết ơn trong tiếng Nhật.

“どうもありがとうございます” (Doumo arigatou gozaimasu) thể hiện sự tôn trọng cao đối với người khác và là một cách cực kỳ lịch sự để diễn đạt lòng biết ơn. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong các tình huống trang trọng và quan trọng, khi muốn thể hiện sự biết ơn một cách chân thành và nhiều tình cảm hơn.

Tham khảo: Review TOP những trung tâm tiếng Nhật uy tín tại TP.HCM

câu Doumo arigatou gozaimasu

“どうもありがとうございます” là cách cảm ơn trang trọng, lịch sự (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Sumimasen – す み ま せ ん

“すみません” (Sumimasen) cũng có thể được dùng để diễn đạt cảm ơn trong một số tình huống cụ thể.

“すみません” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Nhật và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Một trong những ý nghĩa chính của “すみません” là “xin lỗi” hoặc “xin phép.” Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, người Nhật có thể sử dụng “すみません” để diễn đạt cảm ơn hoặc lòng biết ơn nhất định. Ở trường hợp cảm ơn, bạn có thể hiểu nghĩa của nó là “xin cảm ơn rất nhiều, làm phiền bạn quá”. Sử dụng khi người khác giúp đỡ bạn một điều gì đó, và bạn muốn biểu đạt sự áy náy vì đã làm phiền đến họ.

Tham khảo: Học tiếng Nhật có khó không? Lợi thế của người Việt khi học tiếng Nhật là gì?

Osoreirimasu – 恐 れ 入 り ま す

Giống như “すみません” (sumimasen) thì “恐 れ 入 り ま す” (osoreirimasu) cũng mang ý cảm ơn và biểu đạt sự áy náy vì người kia đã làm một điều gì đó cho bạn. Tuy nhiên mẫu câu này mang ý trang trọng và lịch sự hơn. “恐 れ 入 り ま す” (osoreirimasu) thường được dùng khi đối phương là khách hàng hay đối tác của bạn.

Tham khảo: Những cách học tiếng Nhật hiệu quả, nhanh thuộc, nhớ lâu

câu osoreirimasu

“恐 れ 入 り ま す” cũng mang ý là cảm ơn (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Doumo gochisou (sama) deshita – どうもごちそう様(さま)でした

“どうもごちそうさまでした” (Doumo gochisousama deshita) là cách diễn đạt lòng biết ơn sau khi đã được mời ăn hoặc nhận được bữa ăn. Đây là cách cảm ơn lịch sự và trang trọng trong tiếng Nhật, thường được sử dụng sau khi kết thúc bữa ăn hoặc nhận một buổi tiệc. Nó có ý nghĩa tương tự như “Cảm ơn đã mời tôi ăn” hoặc “Cảm ơn đã thưởng thức bữa ăn.”

Bạn có thể sử dụng “どうもごちそうさまでした” trong các tình huống sau:

  • Khi bạn ăn tại nhà người khác và muốn thể hiện lòng biết ơn sau bữa ăn:

Ví dụ: Sau khi kết thúc bữa tối, bạn nói “どうもごちそうさまでした” để cảm ơn chủ nhà đã mời bạn ăn.

  • Khi bạn tham gia một buổi tiệc hoặc sự kiện có sẵn đồ ăn và bạn muốn cảm ơn tổ chức đã chuẩn bị bữa tiệc:

Ví dụ: Khi rời khỏi buổi tiệc, bạn nói “どうもごちそうさまでした” để thể hiện lòng biết ơn với người tổ chức.

“どうもごちそうさまでした” thể hiện sự lịch sự và cảm kích đối với người đã chuẩn bị và chia sẻ bữa ăn với bạn. Đây là một cách phổ biến và tôn trọng để diễn đạt lòng biết ơn sau khi nhận được lời mời ăn hoặc thưởng thức bữa ăn.

Tham khảo: Lộ trình học tiếng Nhật N4 ‘dễ như ăn kẹo’ cùng Tâm Việt

O tsukaresama deshita – おつかれさまでした

“お疲れさまでした” (Otsukaresama deshita) là một cách diễn đạt lòng biết ơn dành cho người khác đã làm việc chăm chỉ, hoặc đã vượt qua một thử thách. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng và động viên đối với người đã cống hiến công sức và nỗ lực.

Bạn có thể sử dụng “お疲れさまでした” (Otsukaresama deshita) trong các tình huống sau:

  • Sau một ngày làm việc hoặc buổi làm việc căng thẳng, bạn nói “お疲れさまでした” (Otsukaresama deshita) để chúc mừng và động viên đồng nghiệp hoặc cấp dưới.

Ví dụ: Khi đồng nghiệp hoàn thành dự án quan trọng, bạn nói “お疲れさまでした” để thể hiện sự tán thành và cảm kích.

  • Khi ai đó đã vượt qua một thử thách khó khăn hoặc cuộc thi, bạn nói “お疲れさまでした” (Otsukaresama deshita) để chúc mừng và động viên họ.

Ví dụ: Khi bạn đồng hành trong một cuộc thi thể thao và người kia đã vượt qua đích, bạn nói “お疲れさまでした” để động viên và chúc mừng.

  • Trong các tình huống làm việc nhóm, khi người nào đó đã đóng góp nhiều công sức và làm việc chăm chỉ, bạn nói “お疲れさまでした” để thể hiện lòng biết ơn và khen ngợi.

“お疲れさまでした” (Otsukaresama deshita) để diễn đạt lòng biết ơn và động viên người khác một cách lịch sự và tôn trọng. Thường dùng để khích lệ đồng nghiệp, bạn bè hoặc những người đã làm việc chăm chỉ và nỗ lực để hoàn thành một công việc hay vượt qua một thử thách.

câu Otsukaresama deshita

“お疲れさまでした” diễn đạt lòng biết ơn người khác vì đã làm việc chăm chỉ (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Arigatai – ありがたい

Khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn và cảm kích với sự giúp đỡ hoặc ân huệ từ người khác thì có thể nói “ありがたい” (Arigatai). Tuy đơn giản nhưng mẫu câu này là một cách cảm ơn đủ lịch sự. Tuy “ありがたい” có ý nghĩa tích cực, nhưng hãy sử dụng nó một cách cân nhắc và phù hợp để thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với người khác nha.

Tham khảo: Học tiếng Nhật mất bao lâu thì thành thạo N5 – N1 và giao tiếp?

Makotoni arigatōgozaimasu – 誠にありがとうございます – Xin chân thành cảm ơn tiếng Nhật

“誠にありがとうございます” (Makoto ni arigatou gozaimasu) là một cách diễn đạt lòng biết ơn một cách lịch sự và chân thành nhất trong tiếng Nhật. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng và biết ơn cao đối với hành động hoặc ân huệ mà người khác đã thực hiện.

Bạn có thể sử dụng “誠にありがとうございます” trong các tình huống sau:

  • Khi bạn nhận được sự giúp đỡ quan trọng từ người khác:

Ví dụ: Khi ai đó đã giúp bạn giải quyết một vấn đề khó khăn, bạn có thể nói “誠にありがとうございます” (Makoto ni arigatou gozaimasu) – “Thật lòng cảm ơn bạn.”

  • Khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn và cảm kích với sự hỗ trợ, chỉ dạy hoặc lời khuyên từ người khác:

Ví dụ: Khi một người đồng nghiệp đã chỉ dạy bạn những kỹ năng mới, bạn có thể nói “誠にありがとうございます” (Makoto ni arigatou gozaimasu) – “Thật lòng cảm ơn về sự chỉ dạy của bạn.”

  • Khi bạn nhận được một món quà đặc biệt hoặc sự quan tâm đáng giá từ ai đó:

Ví dụ: Khi bạn nhận được một món quà ý nghĩa, bạn có thể nói “誠にありがとうございます” (Makoto ni arigatou gozaimasu) – “Thật lòng cảm ơn về món quà này.”

“誠にありがとうございます” (Makoto ni arigatou gozaimasu) thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn chân thành. Đây là cách diễn đạt lịch sự và trang trọng nhất khi muốn thể hiện lòng biết ơn và sự cảm kích với người khác.

câu Makoto ni arigatou gozaimasu

“誠にありがとうございます” là cách trang trọng nhất khi muốn cảm ơn (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Hontou ni (tasu) karimashita – 本当に助(たす)かりました

Câu “本当に助(たす)かりました” bạn có thể dùng như câu “Thật may mắn vì có sự giúp đỡ của bạn” để cảm ơn một người đã cung cấp cho bạn một thông tin quan trọng nào đó hoặc cảm ơn khi người khác đã giúp đỡ bạn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Hontou ni kanshashimasu – 本当に感謝(かんしゃ)します

“本当に感謝します” (Hontou ni kansha shimasu) được sử dụng để diễn đạt lòng biết ơn và cảm kích đối với sự giúp đỡ, hỗ trợ, lời khuyên, ân huệ, hoặc bất kỳ sự đóng góp tích cực nào từ người khác. Những người này có thể là người thân, bạn bè, đồng nghiệp hoặc người lạ. Cụm từ này thể hiện sự trân trọng và lòng biết ơn chân thành đối với những gì người khác đã cống hiến hoặc chia sẻ cho bạn.

Sono goui ni kansha itashimasu – そのご好意に感謝いたします

Cụm từ “そのご好意に感謝いたします” (Sono goui ni kansha itashimasu) thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, thư từ, email, hoặc trong các tình huống lịch sự và quan trọng khi muốn thể hiện lòng biết ơn một cách chân thành và trang trọng. Nó được dùng trong các tình huống như khi nhận được một món quà đặc biệt, khi được hỗ trợ trong công việc quan trọng, hoặc khi người khác thể hiện ân huệ đặc biệt đối với bạn.

Tham khảo: Nên học tiếng Trung hay tiếng Nhật để dễ tìm việc có lương cao?

câu Sono goui ni kansha itashimasu

そのご好意に感謝いたします được dùng để cảm ơn trong văn bản chính thức (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Azassu – あざっす

“あざっす” (Azassu) là một cách rút gọn và lóng của cụm từ “ありがとう” (Arigatou) trong tiếng Nhật. Cụm từ này thường được sử dụng trong cách nói thoải mái, không chính thức và thân mật hơn giữa bạn bè, đồng nghiệp cùng lứa tuổi hoặc những người có mối quan hệ thân thiết.

Khi bạn nói “あざっす,” bạn đang thể hiện lòng biết ơn và cảm kích tương tự như khi nói “ありがとう” (Arigatou). Tuy nhiên, “あざっす” mang một ý nghĩa thân mật và nhẹ nhàng hơn. Nó thể hiện sự gần gũi và thân thiết giữa người nói và người nghe.

Cụm từ “あざっす” thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi bạn nhận được sự giúp đỡ nhỏ nhặt từ bạn bè, khi ai đó mua đồ ăn cho bạn, hoặc khi bạn nhận được lời chúc mừng thông qua tin nhắn, cuộc gọi điện thoại, hay trò chuyện trực tuyến.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng “あざっす” là cách nói không chính thức và không phù hợp trong môi trường làm việc hoặc trong các tình huống trang trọng. Trong những tình huống trang trọng hoặc giao tiếp công việc, bạn nên sử dụng cách diễn đạt lịch sự hơn như “ありがとう” (Arigatou) hoặc “ありがとうございます” (Arigatou gozaimasu).

Tham khảo: Tiếng Nhật cho trẻ em A-Z: Học ở đâu? Sách truyện phù hợp là gì?

Ookini – おおきに

“おおきに” (ookini) là một cụm từ dùng để biểu thị lòng biết ơn và mang sắc thái gần gũi, thân mật. Từ này được sử dụng chủ yếu trong vùng Kansai, khu vực miền tây của Nhật Bản, bao gồm Osaka, Kyoto, và Kobe.

Nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật và không chính thức, chẳng hạn như giữa bạn bè, đồng nghiệp cùng vùng, hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn không ở vùng Kansai, hãy lưu ý rằng “おおきに” có thể không phổ biến và không phù hợp trong môi trường giao tiếp trang trọng hoặc làm việc.

câu ookini

“おおきに” là câu cảm ơn của vùng Kansai (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Các mẫu email cảm ơn tiếng Nhật phổ biến

Dưới đây là một số mẫu email cảm ơn tiếng Nhật phổ biến mà bạn có thể đang tìm kiếm:

Mẫu email cảm ơn tiếng Nhật gửi thầy cô

Mẫu 1: Cảm ơn giáo viên sau buổi học

件名: 先生へ

けんめい: せんせいへ

Kenmei: Sensei e

Kính gửi thầy/cô

 

本日の授業ありがとうございました。

ほんじつのじゅぎょう ありがとうございました。

Honjitsu no jyugyou arigatou gozaimashita.

Rất cảm ơn thầy/cô vì đã giảng dạy buổi học ngày hôm nay.

 

先生のおかげで、とても有意義な授業を受けることができました。

せんせいのおかげで、とてもゆういぎなじゅぎょうをうけることができました。

Sensei no okagede, totemo yuuigina jyugyou wo ukerukoto ga dekimashita.

Nhờ thầy/cô mà em đã có thể có một buổi học ý nghĩa và bổ ích.

 

また、分からない点を親切に教えていただき、本当に感謝しています。

また、わからないてんをしんせつにおしえていただき、ほんとうにかんしゃしています。

Mata, wakaranai ten wo shinsetsu ni oshiete itadaki, hontouni kanshashiteimasu.

Hơn nữa, thầy/cô còn tận tình chỉ dạy những điều mà em còn chưa hiểu, em vô cùng cảm kích điều đó.

 

次回の授業も楽しみにしています。よろしくお願いいたします。

じかいのじゅぎょうもたのしみにしています。よろしくおねがいいたします。

Jikaino jyugyoumo tanoshimi ni shiteimasu. Yoroshiku onegai itashimasu.

Em vô cùng mong đợi buổi học tiếp theo với thầy/cô. Mong tiếp tục nhận được sự giúp đỡ từ thầy cô.

 

どうもありがとうございました。

Doumo arigatou gozaimashita.

Em xin chân thành cảm ơn thầy/cô rất nhiều.

 

[お名前]

おなまえ

Onamae

Tên của bạn (chỗ ký tên)

email cảm ơn thầy cô sau buổi học

Mẫu email cảm ơn thầy/cô sau buổi học (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Mẫu 2: Cảm ơn giáo viên sau sự hỗ trợ

件名: 先生へ

けんめい: せんせいへ

Kenmei: Sensei e

Kính gửi thầy/cô

 

先日は私の質問に丁寧に答えていただき、本当にありがとうございました。

せんじつはわたしのしつもんにていねいにこたえていただき、ほんとうにありがとうございました。

Senjitsu ha watashi no shitsumon ni tenei ni kotaete itadaki, hontou ni arigatou gozaimashita.

Cảm ơn rất cảm ơn thầy/cô đã trả lời câu hỏi của em một cách tử tế và tận tâm.

 

先生の助けを借りて、問題を解決できました。感謝の気持ちでいっぱいです。

せんせいのたすけをかりて、もんだいをかいけつできました。かんしゃのきもちでいっぱいです。

Sensei no tasuke wo karite, mondai wo kaiketsu dekimashita. Kansha no kimochi de ippaidesu.

Nhờ sự giúp đỡ của thầy/cô, em đã có thể giải quyết được vấn đề. Thật lòng em rất biết ơn.

 

今後もよろしくお願いいたします。

こんごもよろしくおねがいいたします。

Kongomo yoroshiku onegai itashimasu.

Mong có thể nhận được sự giúp đỡ từ thầy/cô trong tương lai.

 

どうもありがとうございました。

Doumo arigatou gozaimashita.

Em xin chân thành cảm ơn thầy/cô rất nhiều.

 

[お名前]

おなまえ

Onamae

Tên của bạn (chỗ ký tên)

email cảm ơn thầy/cô sau khi được hỗ trợ

Mẫu email cảm ơn thầy/cô sau khi được hỗ trợ (Nguồn: Nhật Ngữ Tâm Việt)

Mẫu email cảm ơn tiếng Nhật gửi đồng nghiệp

件名: 先輩へ

けんめい: せんぱいへ

Kenmei: Senpai e

Thân gửi tiền bối.

 

お世話になります。[先輩の名前]です。

おせわになります。[せんぱいのなまえ]です。

Osewa ni narimasu. [Senpai no namae] desu.

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị. Anh/chị [tên người đó].

先日は[状況や出来事を簡単に記述]、本当にありがとうございました。

せんじつは[じょうきょうやできごとをかんたんにきじゅつ]、ほんとうにありがとうございました。

Senjitsu ha [jyougyou ya dekigoto wo kantan ni kijyutsu], hontou ni arigatou gozaimashita.

Hôm trước, thật sự cảm ơn anh/chị vì đã [kể tóm tắt vụ việc được giúp đỡ hôm trước].

 

[先輩の名前]さんの助けがなければ、私は問題を解決するのが難しかったと思います。

[せんぱいのなまえ]さんのたすけがなければ、わたしはもんだいをかいけつするのがむずかしかったとおもいます。

[Senpai no namae] san no tasuke ga nakereba, watashi ha mondai wo kaiketsusuru no gamuzukashikatta to omoimasu.

Nếu không có sự giúp đỡ của anh/chị [tên người đó] thì em đã phải gặp nhiều khó khăn trong việc giải quyết vấn đề. 

 

ご指導とアドバイスに心から感謝しています。

ごしどうとアドバイスにこころからかんしゃしています。

Goshidouto ADOBAISU ni kokoro kara kanshashite imasu.

Từ tận đáy lòng, em biết ơn về sự hướng dẫn và lời khuyên từ anh/chị. 

 

今後ともよろしくお願いいたします。

こんごともよろしくおねがいいたします。

Kongomo yoroshiku onegai itashimasu.

Mong có thể nhận được sự giúp đỡ từ anh/chị trong tương lai.

 

どうもありがとうございました。

Doumo arigatou gozaimashita.

Em xin chân thành cảm ơn anh/chị rất nhiều.

 

[お名前]

おなまえ

Onamae

Tên của bạn (chỗ ký tên)

Trên đây Tâm Việt đã tổng hợp những câu cảm ơn tiếng Nhật cho bạn dễ dàng học và sử dụng tùy vào những tình huống trong cuộc sống. Thêm vào đó còn có một số mẫu email cảm ơn tiếng Nhật gợi ý để bạn có thể soạn thảo cho mình một email cảm ơn phù hợp và đầy thành ý. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật để nắm vững kiến thức và cải thiện khả năng ngoại ngữ thì hãy liên lạc ngay với Tâm Việt để chúng mình có thể được hỗ trợ tư vấn chi tiết đến bạn nha.

Tài liệu liên quan

05/05/2025

Chinh phục JLPT từ con số 0 – Thử NGAY các khóa học tại Tâm Việt

Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm bận rộn, Tâm Việt…

28/04/2025

Chiêu sinh lớp tiếng Nhật N5 – N3 tháng 5/2025 – Ưu đãi học phí đến 25%

Nhật ngữ khai giảng khóa học tiếng Nhật N5, N4 tháng 5/2025. Ưu đãi giảm…

23/04/2025

100 Kanji N5 và cách học hiệu quả cho người mới bắt đầu

Học Kanji N5 hiệu quả không khó đâu, nhất là khi bạn biết bắt đầu…

19/04/2025

Học từ vựng N5 không khó nếu bạn biết 4 cách này!

Bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật và đang vật lộn với việc ghi nhớ…

14/04/2025

Chạm ngõ tiếng Nhật – Chạm đến tương lai

Sở hữu thêm một ngoại ngữ không chỉ mở ra những trải nghiệm mới mẻ,…

14/04/2025

Hoa anh đào có phải là “quốc hoa” của Nhật Bản?

Nếu được hỏi “Hoa nào là quốc hoa của Nhật Bản?” bạn sẽ nhận được…

10/04/2025

5 điều thú vị về giáo dục Nhật Bản khiến bạn phải “wow”!

Nhật Bản không chỉ là quốc gia của văn hóa đặc sắc, mà còn nổi…

05/04/2025

Tất tần tật Du học Kaigo – Điều dưỡng chăm sóc

Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng, dẫn…

23/09/2024

Liệu có nên đi du học Nhật Bản vừa học vừa làm không?

Việc du học Nhật Bản vừa học vừa làm đang trở thành lựa chọn phổ…

20/09/2024

Thực trạng du học sinh Nhật Bản hiện tại

Du học sinh Nhật Bản đang ngày càng gia tăng với mong muốn tiếp thu…