Skip to content

Wagashi – Đóa hoa tinh tế trong khu vườn ẩm thực Nhật Bản

Wagashi – Đóa hoa tinh tế trong khu vườn ẩm thực Nhật Bản

Mục lục

Ở Nhật Bản, có một loại bánh ngọt mang trong mình cả mỹ học lẫn tinh thần văn hóa – đó là Wagashi, món ăn góp phần tạo nên bản sắc ẩm thực riêng biệt của Xứ Phù Tang.

Wagashi (和菓子) là tên gọi chung của các loại bánh kẹo truyền thống Nhật Bản, nhằm phân biệt với dòng bánh phương Tây gọi là Yogashi. Ra đời từ thời kỳ Yayoi (khoảng năm 300 TCN), ban đầu Wagashi chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc và giới thượng lưu. Mãi đến thời Minh Trị (1868–1912), khi Nhật Bản mở cửa giao thương quốc tế, Wagashi mới được giới thiệu ra thế giới, trở thành một biểu tượng đặc trưng của nghệ thuật ẩm thực xứ sở hoa anh đào.

Theo tiếng Hán, Wagashi mang ý nghĩa là “Hòa Quả Tử” – biểu trưng cho vẻ đẹp hài hòa với thiên nhiên. Mỗi chiếc bánh như một lát cắt tinh tế của vòng xoay bốn mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông. Mùa xuân, bánh có sắc hồng phớt của hoa anh đào; mùa hè mang màu xanh mướt của cẩm tú cầu; mùa thu gợi lại sắc đỏ vàng của lá phong; mùa đông lại tinh tế với hình ảnh hoa mận, hoa mẫu đơn e ấp giữa trời giá lạnh. Chính sự giao hòa ấy đã biến Wagashi trở thành một tiểu vũ trụ thu nhỏ, nơi mọi vẻ đẹp của đất trời được tái hiện qua hình khối, màu sắc và hương vị.

Nguyên liệu chính của Wagashi thường là bột gạo, bột nếp và đậu đỏ, tất cả đều mang tính tự nhiên và gần gũi. Mỗi chiếc bánh được tạo hình thủ công, tô điểm bằng các thành phần tự nhiên và được nặn khéo léo đến từng chi tiết. Phần nhân đậu đỏ ở trung tâm tượng trưng cho con người – điểm kết nối giữa đất trời và văn hóa. Người thợ làm Wagashi không đơn thuần là làm bánh, mà là gửi gắm tâm hồn, cảm xúc vào từng sản phẩm, biến chúng thành “những đóa hoa” nở rộ trong khu vườn ẩm thực.

Trải nghiệm Wagashi là một hành trình cảm xúc, nơi thực khách phải thưởng thức bằng cả 5 giác quan: lắng nghe tên gọi qua tai, chiêm ngưỡng vẻ đẹp qua mắt, cảm nhận kết cấu bằng tay, thưởng thức hương thơm qua mũi và cuối cùng là cảm nhận vị ngon trên đầu lưỡi. Có như thế, mới cảm nhận hết được từng hương vị qua các tầng bánh, được ý nghĩa của từng chiếc Wagashi.

Ngày nay, Wagashi đã có nhiều biến tấu hiện đại hơn nhờ sự giao lưu văn hóa và nhu cầu sáng tạo. Tuy vậy, vẫn có thể phân loại Wagashi thành ba nhóm chính:

  • Namagashi: bánh tươi, có độ ẩm cao, tiêu biểu là mochi.
  • Hanagashi: bánh có độ ẩm trung bình, khoảng 10-30%.
  • Higashi: bánh khô, độ ẩm thấp dưới 10%, thường giòn và dễ bảo quản.

Dù trải qua bao thăng trầm của thời gian, Wagashi vẫn vẹn nguyên linh hồn nghệ thuật truyền thống Nhật Bản. Mỗi chiếc bánh không chỉ là món ăn mà còn là kho tàng ký ức văn hóa, biểu tượng cho sự tinh tế hài hòa giữa vẻ đẹp thẩm mỹ và giá trị tinh thần, làm say đắm lòng người yêu ẩm thực trên khắp thế giới.

Photo | Shun Gate

Bài viết liên quan