Skip to content

TỔNG HỢP TRỢ TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG NHẬT

TỔNG HỢP TRỢ TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG NHẬT

Mục lục

A. Trợ từ

1. Nhấn mạnh vế sau, giải thích chủ đề được nói đến

これは私の本です。

Đây là quyển sách của tôi.

2. Biểu thị sự tương phản

ワインは飲みますが、ビールは飲みません。

Tôi uống rượu nhưng mà không uống bia.

3. Đưa tân ngữ lên làm chủ đề của câu

あの映画は 3年前に国で見ました。

Bộ phim này tôi đã xem từ ba năm trước tại nước tôi.

4. Nhấn mạnh sự phủ định

私の家に 犬は いません。

Trong nhà tôi không có con chó nào.

5. Mẫu câu  N1は N2が ~ (N2 là thành phần, cảm xúc, năng lực của N1 )

私は 車が ほしいです。

6.に⇒には、で⇒では、から⇒からは、まで⇒までは、と⇒と

母とは話しますが、父とは話しません。

Tôi nói chuyện với mẹ nhưng không nói chuyện với ba.

B. Trợ Từ が

Nhấn mạnh chủ ngữ, chủ thể của hành động trong những trường hợp sau:

1. Câu nghi vấn không có chủ ngữ xác định

だれが食べましたか。

Ai đã ăn vậy?

2. Câu văn chỉ sự tồn tại hoặc hiện diện của con người, vật hay sự việc

山田さんがいますか。

Anh Yamada có ở đây không?

3. Câu văn có tính từ hoặc trong câu so sánh

日本と中国とどちらが寒いですか。

Nhật Bản và Trung Quốc nước nào lạnh hơn?

4. Câu văn nói về một hiện tượng tự nhiên

Hoa anh đào đã nở rộ.

桜の花が咲きました。

5. Câu văn nói về khả năng

鉛筆が書けますか。

Có thể viết bằng bút chì không ạ?

6.Nối hai vế câu:

日本料理はおいしいですが、とても高いです。

Món Nhật rất ngon, nhưng mắc lắm.

C. Trợ từ に

1. Địa điểm tồn tại

つくえの上に本がある。

Trên bàn có quyển sách.

2. Nơi biểu thị trạng thái

つくえの上に本がおいてある。

Trên bàn có đặt sẵn quyển sách.

3. Mang nghĩa “vào”, “lên”

でんしゃにのる。

Lên tàu điện.

4. Đối tượng của hành động

ともだちにあう。

Tôi gặp bạn.

5. Đối tượng được cho, nhận

母におかしをもらう

6. Điểm đích của hành động

学校に行く。

Tôi đi đến trường.

D. Trợ từ で

1. Địa điểm diễn ra hành động 

うちでごはんを食べる。

Ăn cơm ở nhà.

2. Địa điểm diễn ra sự kiện 

東京でスポーツ大会がある。

Đại hội thể thao ở Tokyo.

3. Phạm vi 

日本で一番高い山は富士山だ。

Ở Nhật Bản ngọn núi cao nhất là núi Phú Sĩ

4. Lượng thời gian số lượng 

会議が3時間で終わる。

Cuộc họp kết thúc sau 3 tiếng đồng hồ

5.  Phương tiện, công cụ 

橋でご飯を食べる。

Ăn cơm bằng đũa.

6. Nguyên liệu 

本で机を作る。

Cái bàn làm từ cây.

E. Trợ từ を

1. Băng qua, xuyên qua

はしわたる。

Băng qua cầu.

2. Ra khỏi, xuống (điểm xuất phát)

家を出る

Ra khỏi nhà

3. Dùng khi chỉ đường

角を左に曲がってください

Rẽ ở góc trái.

4. Đối tượng của hành động

ごはんをたべる。

Tôi ăn cơm.

Xem thêm các bài đăng khác tại Youtube – Tiktok – Facebook: @nhatngutamviet

—————————————–

NHẬT NGỮ TÂM VIỆT – TÂM VIỆT GROUP
Học Nhật – Hiểu Bản
Địa chỉ: 399 Lũy Bán Bích, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
Hotline: 0936.1900.66
Email: info@
tvg.edu.vn
Website:www.tvg.edu.vn
Youtube – Tiktok – Facebook: @nhatngutamviet
#nhatngutamviet #truongnhatngutamviet #năng_lực_nhật_ngữ #Học_Nhật_Hiểu_Bản

Bài viết liên quan